12 Kỹ Năng Giao Tiếp Của Người Hiệu Suất Cao

Tóm tắt
Giao tiếp không chỉ là một kỹ năng mềm mà còn là một nghệ thuật quan trọng giúp người hiệu suất cao đạt được mục tiêu, xây dựng mối quan hệ bền vững và tạo nên sức ảnh hưởng mạnh mẽ. Như Dale Carnegie đã khẳng định: “When dealing with people, remember you are not dealing with creatures of logic, but with creatures of emotion.” (Khi giao tiếp với con người, hãy nhớ rằng bạn không đang đối phó với những sinh vật lý trí, mà là những sinh vật cảm xúc) [1].
Bài viết này phân tích đầy đủ 12 kỹ năng giao tiếp quan trọng, từ nhận thức văn hóa, lắng nghe chủ động, cho đến khả năng thuyết phục, kể chuyện và giải quyết xung đột. Những kỹ năng này không chỉ là nền tảng để bạn phát triển sự nghiệp bền vững mà còn là công cụ giúp bạn vượt qua các thách thức trong môi trường làm việc đa dạng và không ngừng thay đổi.
I. Giới thiệu
Giao tiếp không đơn thuần là cách truyền đạt thông tin mà còn là cầu nối giúp con người thấu hiểu, kết nối và cùng nhau giải quyết các vấn đề. Như Tony Robbins từng nói: “The way we communicate with others and with ourselves ultimately determines the quality of our lives.” (Cách chúng ta giao tiếp với người khác và chính bản thân mình quyết định chất lượng cuộc sống của chúng ta) [2].
Trong kỷ nguyên toàn cầu hóa, giao tiếp đã vượt xa khỏi phạm vi ngôn ngữ đơn thuần, trở thành một chuỗi kỹ năng toàn diện bao gồm việc lắng nghe, đồng cảm và truyền đạt cảm xúc một cách khéo léo. Đặc biệt, với những người hiệu suất cao, giao tiếp là yếu tố quyết định khả năng lãnh đạo, sự ảnh hưởng và thành công lâu dài.
Người hiệu suất cao hiểu rằng giao tiếp không phải là năng lực bẩm sinh mà là tập hợp các kỹ năng cần được rèn luyện và phát triển không ngừng. Từ nhận thức văn hóa để thấu hiểu sự khác biệt, đến khả năng kể chuyện để truyền cảm hứng và tạo động lực, mỗi kỹ năng đều đóng vai trò quan trọng trong việc tối ưu hóa hiệu suất công việc và cải thiện các mối quan hệ cá nhân cũng như nghề nghiệp.
Bài viết sẽ đi sâu vào phân tích 12 kỹ năng giao tiếp cốt lõi, cung cấp những góc nhìn chuyên sâu, dẫn chứng thực tiễn và cách ứng dụng vào thực tế, giúp bạn không chỉ giao tiếp tốt hơn mà còn đạt được những thành tựu vượt bậc trong cuộc sống.
II. Nội dung
1. Nhận thức văn hóa (Cultural Awareness)
Tầm quan trọng:
Trong thời đại toàn cầu hóa, nơi các nền văn hóa giao thoa mạnh mẽ, khả năng hiểu và tôn trọng sự khác biệt văn hóa không chỉ giúp bạn xây dựng mối quan hệ bền vững mà còn là yếu tố quan trọng để tránh các hiểu lầm không đáng có. Nhận thức văn hóa giúp cải thiện chất lượng giao tiếp, thúc đẩy sự hợp tác và tạo điều kiện thuận lợi để đạt được mục tiêu chung.
Phân tích:
- Hiểu sự đa dạng: Nhận thức văn hóa không chỉ dừng lại ở việc hiểu biết về các phong tục, lễ nghi hay tập quán của một quốc gia, mà còn bao gồm việc nhận diện và tôn trọng các giá trị, tín ngưỡng và thái độ khác biệt trong giao tiếp.
- Điều chỉnh hành vi và lời nói: Một người có nhận thức văn hóa tốt sẽ biết cách điều chỉnh phong thái giao tiếp, từ ngôn từ, giọng điệu cho đến ngôn ngữ cơ thể để phù hợp với nền văn hóa của đối phương. Điều này không chỉ thể hiện sự nhạy bén mà còn giúp xây dựng lòng tin và thiện cảm với đối phương.
- Tăng hiệu quả hợp tác: Trong môi trường làm việc đa quốc gia hoặc các dự án liên văn hóa, khả năng nhận thức văn hóa giúp giảm thiểu xung đột, gia tăng sự đồng thuận và tối ưu hóa hiệu quả làm việc nhóm.
Câu nói nổi tiếng:
Mahatma Gandhi từng nhận định: “A nation’s culture resides in the hearts and in the soul of its people.” (Văn hóa của một quốc gia nằm trong trái tim và tâm hồn của con người) [3].
Ví dụ thực tế:
Khi làm việc với đối tác Nhật Bản, hành động cúi đầu chào hỏi không chỉ là biểu hiện của sự lịch sự mà còn mang ý nghĩa sâu sắc về sự tôn trọng. Đối với người Nhật, đây là một hình thức giao tiếp quan trọng, thể hiện sự khiêm nhường và sẵn sàng hợp tác. Việc thực hiện đúng cách không chỉ tạo thiện cảm ban đầu mà còn giúp bạn xây dựng mối quan hệ lâu dài với đối tác.
Ứng dụng thực tiễn:
Trong các cuộc đàm phán quốc tế, việc hiểu rõ sự khác biệt trong cách quản lý thời gian, phong cách lãnh đạo hay thái độ với quyền lực của từng quốc gia có thể là yếu tố quyết định thành bại của giao dịch. Chẳng hạn, khi làm việc với các quốc gia phương Tây, việc trao đổi thẳng thắn và trực tiếp thường được đánh giá cao. Ngược lại, trong các nền văn hóa châu Á, sự kiên nhẫn và giao tiếp gián tiếp lại là yếu tố quan trọng để duy trì sự hòa hợp.
Tổng kết:
Nhận thức văn hóa không chỉ giúp bạn tránh được các sai lầm trong giao tiếp mà còn mở ra cơ hội xây dựng mối quan hệ vững chắc, từ đó nâng cao hiệu quả công việc và thúc đẩy sự hợp tác quốc tế.
2. Lắng nghe chủ động (Active Listening)
Tầm quan trọng:
Lắng nghe chủ động là nền tảng của giao tiếp hiệu quả, giúp bạn hiểu đúng ý kiến của đối phương, từ đó tạo dựng sự đồng cảm và gắn kết. Kỹ năng này không chỉ cải thiện chất lượng giao tiếp mà còn tăng cường mối quan hệ, xây dựng lòng tin và thúc đẩy sự hợp tác trong môi trường làm việc.
Phân tích:
- Tập trung hoàn toàn: Lắng nghe chủ động đòi hỏi bạn phải tập trung hoàn toàn vào người nói, tránh mọi sự phân tâm như điện thoại, email hay các suy nghĩ cá nhân. Việc duy trì ánh mắt, gật đầu hoặc sử dụng ngôn ngữ cơ thể phù hợp sẽ giúp người nói cảm thấy được tôn trọng và khuyến khích họ chia sẻ nhiều hơn.
- Phản hồi phù hợp: Một người lắng nghe chủ động không chỉ tiếp nhận thông tin mà còn phản hồi một cách phù hợp bằng cách đặt câu hỏi, lặp lại ý chính để xác nhận hoặc chia sẻ quan điểm. Điều này đảm bảo rằng cả hai bên hiểu nhau đúng cách và giảm thiểu rủi ro hiểu lầm.
- Tạo sự tin tưởng: Khi bạn lắng nghe với sự chân thành và đồng cảm, người đối diện sẽ cảm thấy bạn quan tâm thực sự đến họ. Điều này giúp xây dựng lòng tin và mở ra các cuộc thảo luận sâu sắc hơn.
Câu nói nổi tiếng:
Stephen Covey từng nhận định: “Most people do not listen with the intent to understand; they listen with the intent to reply.” (Hầu hết mọi người không lắng nghe để hiểu, mà lắng nghe để trả lời) [4].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi họp, khi một nhân viên trình bày về khó khăn trong dự án, một quản lý giỏi lắng nghe chủ động sẽ không ngắt lời hoặc đưa ra kết luận vội vàng. Thay vào đó, họ có thể hỏi lại: “Ý của bạn là cần thêm nhân lực để đảm bảo tiến độ dự án, đúng không?” Điều này không chỉ giúp xác nhận ý kiến mà còn khuyến khích nhân viên cảm thấy ý kiến của mình được lắng nghe và đánh giá cao.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong các cuộc đàm phán: Lắng nghe chủ động giúp bạn hiểu rõ nhu cầu, mong muốn của đối phương, từ đó đưa ra các đề xuất phù hợp, tăng khả năng đạt được thỏa thuận đôi bên cùng có lợi.
- Trong quản lý nhóm: Một nhà lãnh đạo biết lắng nghe ý kiến từ đội ngũ không chỉ giúp cải thiện tinh thần làm việc mà còn phát hiện được những ý tưởng sáng tạo để nâng cao hiệu quả công việc.
- Trong giải quyết xung đột: Lắng nghe chủ động giúp bạn thấu hiểu gốc rễ của vấn đề, từ đó đưa ra các giải pháp hiệu quả hơn.
Tổng kết:
Lắng nghe chủ động không chỉ là một kỹ năng giao tiếp mà còn là nghệ thuật kết nối cảm xúc, tạo dựng lòng tin và thúc đẩy mối quan hệ lâu dài. Trong mọi tình huống, hãy lắng nghe với mục đích thực sự để hiểu, thay vì chỉ lắng nghe để trả lời.
3. Rõ ràng và ngắn gọn (Clarity and Conciseness)
Tầm quan trọng:
Rõ ràng và ngắn gọn là nguyên tắc vàng trong giao tiếp hiệu quả. Một thông điệp mạch lạc không chỉ giúp người nghe dễ dàng hiểu đúng ý tưởng mà còn tránh được những hiểu lầm không đáng có, đồng thời tiết kiệm thời gian cho cả hai bên. Đặc biệt, trong các môi trường chuyên nghiệp như cuộc họp hay thuyết trình, sự rõ ràng và ngắn gọn giúp tăng tính thuyết phục và đảm bảo sự chú ý của người nghe.
Phân tích:
- Tập trung vào điểm chính: Một thông điệp hiệu quả luôn ưu tiên các nội dung cốt lõi, loại bỏ những chi tiết thừa hoặc không liên quan. Điều này giúp người nghe nhanh chóng nắm bắt được ý tưởng mà bạn muốn truyền đạt mà không bị phân tâm bởi các thông tin phụ.
- Tiết kiệm thời gian và tăng hiệu quả: Trong các buổi họp hoặc thuyết trình, nơi thời gian thường bị giới hạn, việc trình bày ngắn gọn, có trọng tâm không chỉ cho thấy sự chuyên nghiệp mà còn giúp bạn tối ưu hóa sự chú ý của người nghe.
- Tăng khả năng ghi nhớ: Một thông điệp ngắn gọn và rõ ràng dễ được ghi nhớ hơn so với những lời giải thích dài dòng, rườm rà.
Câu nói nổi tiếng:
Albert Einstein từng nhận định: “If you can’t explain it simply, you don’t understand it well enough.” (Nếu bạn không thể giải thích điều gì một cách đơn giản, bạn chưa hiểu nó đủ rõ) [5].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi họp chiến lược, thay vì trình bày dài dòng về các phương án, một nhà quản lý giỏi sẽ sử dụng biểu đồ và các gạch đầu dòng để tóm tắt ý chính như sau:
- Mục tiêu: Tăng doanh thu 20% trong quý tới.
- Chiến lược: Tập trung vào kênh trực tuyến và tối ưu hóa chi phí quảng cáo.
- Kế hoạch hành động: Hoàn thành kế hoạch marketing trước ngày 15/3.
Thông qua cách trình bày này, mọi thành viên trong nhóm nhanh chóng hiểu được trọng tâm và vai trò của mình trong việc đạt mục tiêu.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong thuyết trình: Sử dụng slide với nội dung ngắn gọn, biểu đồ trực quan và các gạch đầu dòng thay vì văn bản dài. Điều này giúp người nghe dễ dàng theo dõi và ghi nhớ các ý chính.
- Trong email công việc: Viết email ngắn gọn với tiêu đề rõ ràng, nêu cụ thể mục đích và yêu cầu, để người nhận nhanh chóng nắm được nội dung chính.
- Trong đàm phán: Đưa ra các luận điểm chặt chẽ và dễ hiểu để tránh gây hiểu lầm hoặc tranh luận không cần thiết.
Tổng kết:
Rõ ràng và ngắn gọn không chỉ là kỹ năng giao tiếp cần thiết mà còn phản ánh sự hiểu biết sâu sắc về vấn đề mà bạn đang trình bày. Trong bất kỳ tình huống giao tiếp nào, hãy luôn tự hỏi: “Làm cách nào để truyền đạt thông điệp này một cách đơn giản và hiệu quả nhất?” Điều này sẽ giúp bạn trở thành một người giao tiếp chuyên nghiệp, thu hút và đáng tin cậy.
4. Giao tiếp phi ngôn từ (Nonverbal Communication)
Tầm quan trọng:
Giao tiếp phi ngôn từ là một phần không thể thiếu trong mọi cuộc đối thoại, bởi các tín hiệu như ánh mắt, cử chỉ, biểu cảm khuôn mặt hay tư thế cơ thể thường mang lại ấn tượng mạnh mẽ hơn cả lời nói. Một nghiên cứu của nhà tâm lý học Albert Mehrabian chỉ ra rằng, hơn 55% thông điệp trong giao tiếp trực tiếp được truyền tải qua ngôn ngữ cơ thể, trong khi chỉ 7% là qua từ ngữ.
Phân tích:
- Tăng sức thuyết phục: Giao tiếp phi ngôn từ bổ trợ cho lời nói, giúp thông điệp của bạn trở nên mạnh mẽ và đáng tin cậy hơn. Ví dụ, một nụ cười chân thành khi trình bày ý tưởng sẽ truyền tải sự nhiệt huyết và tạo sự đồng cảm với người nghe.
- Sự nhất quán quan trọng: Nếu tín hiệu phi ngôn từ không phù hợp với lời nói, người nghe dễ cảm nhận được sự không chân thật, từ đó làm mất niềm tin. Chẳng hạn, nếu bạn nói lời cảm kích nhưng khuôn mặt lại không biểu lộ cảm xúc, người khác có thể nghi ngờ về sự chân thành của bạn.
- Phản ánh cảm xúc và ý định: Các tín hiệu phi ngôn từ thường xuất hiện tự nhiên và khó kiểm soát hơn lời nói, vì vậy chúng là “chìa khóa” để đối phương hiểu được cảm xúc và ý định thật sự của bạn.
Câu nói nổi tiếng:
Ralph Waldo Emerson từng nhận xét: “What you do speaks so loudly that I cannot hear what you say.” (Những gì bạn làm vang dội đến mức tôi không nghe thấy bạn nói gì) [6].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi phỏng vấn xin việc, một ứng viên với ánh mắt tự tin, nụ cười nhẹ nhàng và tư thế ngồi thẳng sẽ tạo ấn tượng chuyên nghiệp ngay từ đầu. Những tín hiệu này thể hiện sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sự tôn trọng đối với người phỏng vấn và thái độ nghiêm túc với công việc.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong thuyết trình: Khi bạn muốn nhấn mạnh một điểm quan trọng, hãy sử dụng cử chỉ tay hoặc ánh mắt để tập trung sự chú ý của khán giả. Ví dụ, chỉ tay vào biểu đồ trong lúc giải thích sẽ giúp người nghe dễ hiểu và tập trung hơn.
- Trong đàm phán: Giao tiếp phi ngôn từ có thể là vũ khí sắc bén. Một cái bắt tay chắc chắn, ánh mắt tập trung và tư thế ngồi ngay ngắn sẽ giúp bạn thể hiện sự tự tin và quyết tâm, từ đó gây ấn tượng với đối tác.
- Trong làm việc nhóm: Khi lắng nghe đồng nghiệp trình bày, việc gật đầu nhẹ hoặc duy trì ánh mắt sẽ giúp người nói cảm nhận được sự quan tâm và khích lệ họ tiếp tục chia sẻ.
Tổng kết:
Giao tiếp phi ngôn từ là “ngôn ngữ” mạnh mẽ giúp bạn tạo dấu ấn và xây dựng lòng tin với người khác. Tuy nhiên, để đạt hiệu quả cao, bạn cần đảm bảo sự nhất quán giữa tín hiệu phi ngôn từ và lời nói, bởi như Emerson đã nói, hành động thường nói lên tất cả. Trong mọi tình huống, hãy sử dụng ngôn ngữ cơ thể một cách khéo léo để truyền tải thông điệp của bạn một cách rõ ràng và thuyết phục.
5. Đồng cảm (Empathy)
Tầm quan trọng:
Đồng cảm là một trong những kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất, giúp bạn thấu hiểu cảm xúc, nhu cầu và góc nhìn của người khác. Đây là nền tảng để xây dựng mối quan hệ sâu sắc, xử lý xung đột một cách khéo léo và thúc đẩy sự gắn kết trong các mối quan hệ cá nhân lẫn công việc. Đồng cảm không chỉ giúp cải thiện hiệu quả giao tiếp mà còn tạo ra môi trường làm việc hài hòa và năng suất.
Phân tích:
- Thấu hiểu cảm xúc và nhu cầu: Đồng cảm không chỉ dừng lại ở việc hiểu lời nói mà còn bao gồm khả năng nhận diện những cảm xúc và nhu cầu ẩn sau lời nói của đối phương. Điều này đặc biệt hữu ích trong các tình huống nhạy cảm hoặc xung đột, khi cảm xúc thường chi phối hành vi.
- Xây dựng lòng tin: Khi bạn thể hiện sự đồng cảm, đối phương sẽ cảm nhận được rằng họ được lắng nghe và thấu hiểu, từ đó tăng cường lòng tin và tạo nên mối quan hệ bền vững.
- Tăng khả năng hợp tác: Đồng cảm giúp bạn đặt mình vào vị trí của người khác, hiểu rõ các khó khăn hoặc quan điểm của họ. Điều này thúc đẩy sự hợp tác và tạo điều kiện để giải quyết vấn đề một cách hiệu quả hơn.
Câu nói nổi tiếng:
Barack Obama từng nói: “Empathy is a quality of character that can change the world.” (Đồng cảm là một phẩm chất có thể thay đổi thế giới) [7].
Ví dụ thực tế:
Khi một đồng nghiệp căng thẳng vì phải xử lý quá nhiều nhiệm vụ cùng lúc, thay vì chỉ đưa ra những lời động viên thông thường, bạn chủ động hỏi: “Tôi có thể giúp gì để giảm bớt áp lực cho bạn không?” và đề xuất hỗ trợ họ trong một vài công việc. Hành động này không chỉ giúp đồng nghiệp vượt qua khó khăn mà còn tạo dựng mối quan hệ gắn kết trong nhóm làm việc.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Một nhà lãnh đạo đồng cảm sẽ không chỉ tập trung vào hiệu suất mà còn chú ý đến cảm xúc và động lực của nhân viên. Họ biết cách khích lệ đúng lúc hoặc hỗ trợ khi đội ngũ gặp khó khăn.
- Trong giải quyết xung đột: Đồng cảm giúp bạn hiểu được góc nhìn của cả hai phía trong một cuộc tranh cãi, từ đó tìm ra giải pháp cân bằng và thuyết phục.
- Trong bán hàng: Hiểu được nhu cầu và khó khăn của khách hàng giúp bạn đề xuất các giải pháp phù hợp, gia tăng cơ hội hợp tác lâu dài.
Tổng kết:
Đồng cảm không chỉ là một kỹ năng giao tiếp mà còn là một phẩm chất quan trọng, giúp bạn tạo ra sự kết nối sâu sắc và xây dựng lòng tin trong mọi mối quan hệ. Trong giao tiếp, hãy đặt mình vào vị trí của người khác để thấu hiểu và phản hồi một cách chân thành. Như Obama đã nói, đồng cảm không chỉ thay đổi một con người mà có thể thay đổi cả thế giới.
6. Thích ứng (Adaptability)
Tầm quan trọng:
Thích ứng là một trong những kỹ năng giao tiếp quan trọng nhất, đặc biệt trong môi trường làm việc hiện đại với sự đa dạng văn hóa, thay đổi nhanh chóng và áp lực không ngừng. Khả năng thích ứng giúp bạn giao tiếp hiệu quả với nhiều đối tượng, xử lý các tình huống đa dạng và duy trì sự kết nối, ngay cả trong những điều kiện khó khăn hoặc biến động.
Phân tích:
- Linh hoạt trong giao tiếp: Người giỏi thích ứng có khả năng thay đổi cách tiếp cận, từ giọng điệu, ngôn từ đến phong cách truyền đạt, để phù hợp với từng đối tượng hoặc bối cảnh giao tiếp. Điều này giúp thông điệp trở nên rõ ràng hơn và tăng cường sự đồng thuận từ người nghe.
- Vai trò trong đàm phán đa văn hóa: Trong các cuộc đàm phán quốc tế, sự thích ứng không chỉ giúp bạn hiểu và tôn trọng sự khác biệt về giá trị, ngôn ngữ và quy tắc ứng xử, mà còn giảm thiểu xung đột, tạo điều kiện để hợp tác bền vững và đạt được mục tiêu chung.
- Nhận diện và điều chỉnh: Thích ứng không chỉ là phản ứng tức thời mà còn đòi hỏi tư duy mở, sự nhạy bén và khả năng quan sát để nhận diện tín hiệu từ đối phương. Điều này cho phép bạn điều chỉnh chiến lược giao tiếp để đảm bảo thông điệp được truyền tải hiệu quả nhất.
- Cầu nối giữa các nhóm đối tượng khác nhau: Thích ứng giúp bạn dễ dàng kết nối với các cá nhân hoặc nhóm có mức độ hiểu biết, quan điểm hoặc ưu tiên khác nhau, từ đó xây dựng môi trường giao tiếp tích cực và thúc đẩy hiệu suất công việc.
Câu nói nổi tiếng:
Charles Darwin từng nhận định: “It is not the strongest of the species that survive, nor the most intelligent, but the one most responsive to change.” (Loài sống sót không phải là loài mạnh nhất hay thông minh nhất, mà là loài thích nghi tốt nhất với sự thay đổi) [1].
Ví dụ thực tế:
- Khi trình bày ý tưởng với đội ngũ kỹ thuật, bạn sử dụng ngôn ngữ chuyên môn và các thuật ngữ kỹ thuật để đảm bảo sự chính xác và phù hợp với trình độ của họ. Tuy nhiên, khi thuyết phục khách hàng, bạn chuyển sang cách trình bày đơn giản hơn, tập trung vào lợi ích cụ thể mà sản phẩm mang lại, đảm bảo khách hàng dễ dàng hiểu và cảm thấy hứng thú với sản phẩm.
- Trong một cuộc họp đa văn hóa, bạn nhận ra rằng phong cách giao tiếp trực tiếp của mình không phù hợp với đối tác người Nhật, những người coi trọng sự tế nhị và gián tiếp. Bằng cách điều chỉnh cách nói chuyện, giảm bớt các ngôn từ quá thẳng thắn và chú ý hơn đến tín hiệu phi ngôn từ, bạn đã tạo được sự đồng thuận và thiết lập mối quan hệ tốt đẹp hơn.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Nhà lãnh đạo giỏi thích ứng sẽ biết điều chỉnh phong cách quản lý của mình tùy theo đặc điểm và nhu cầu của từng nhân viên, giúp họ cảm thấy được thấu hiểu và hỗ trợ.
- Trong chăm sóc khách hàng: Khi làm việc với khách hàng từ các nền văn hóa khác nhau, khả năng thích ứng giúp bạn hiểu được ưu tiên của họ, từ đó đưa ra giải pháp phù hợp và nâng cao trải nghiệm của khách hàng.
- Trong thay đổi công nghệ: Một nhân viên thích ứng nhanh sẽ dễ dàng học hỏi các công cụ và quy trình mới, giúp tổ chức nhanh chóng bắt kịp xu hướng và cải thiện hiệu suất làm việc.
Tổng kết:
Thích ứng không chỉ là khả năng đối mặt với thay đổi mà còn là nghệ thuật linh hoạt trong giao tiếp để kết nối hiệu quả với mọi đối tượng. Như Darwin đã nhấn mạnh, khả năng thích nghi chính là yếu tố quyết định sự tồn tại và phát triển, cả trong cuộc sống lẫn công việc. Hãy rèn luyện kỹ năng thích ứng để luôn sẵn sàng nắm bắt cơ hội và vượt qua thách thức trong mọi tình huống.
7. Kể chuyện (Storytelling)
Tầm quan trọng:
Kể chuyện là một trong những kỹ năng giao tiếp hiệu quả và mạnh mẽ nhất, bởi con người có xu hướng kết nối với cảm xúc hơn là những dữ kiện khô khan. Một câu chuyện được truyền tải khéo léo có thể truyền cảm hứng, tạo động lực và ghi dấu ấn sâu sắc trong tâm trí người nghe.
Phân tích:
- Kết nối cảm xúc: Thay vì trình bày các dữ liệu rời rạc và sự kiện cứng nhắc, một câu chuyện được xây dựng tốt giúp bạn tạo ra mối liên hệ cảm xúc với người nghe, khiến thông điệp của bạn trở nên dễ hiểu và dễ ghi nhớ hơn. Kể chuyện không chỉ mang tính giải trí mà còn là cách bạn dẫn dắt người nghe đến với ý tưởng hoặc mục tiêu cụ thể.
- Cấu trúc câu chuyện: Một câu chuyện hiệu quả thường có cấu trúc rõ ràng: khởi đầu để thu hút sự chú ý, cao trào để khơi dậy cảm xúc, và kết thúc với thông điệp mạnh mẽ. Ngoài ra, việc lồng ghép thông điệp chính vào câu chuyện giúp bạn truyền tải ý tưởng một cách tự nhiên và thuyết phục.
- Ứng dụng trong nhiều lĩnh vực: Kể chuyện không chỉ phù hợp trong thuyết trình hay quảng cáo mà còn là công cụ hữu ích trong quản lý, giáo dục và thậm chí là đàm phán.
Câu nói nổi tiếng:
Steve Jobs từng khẳng định: “The most powerful person in the world is the storyteller.” (Người quyền lực nhất thế giới là người kể chuyện) [8].
Ví dụ thực tế:
Khi ra mắt iPhone đầu tiên, Steve Jobs không chỉ giới thiệu các tính năng của sản phẩm như màn hình cảm ứng hay thiết kế đột phá. Thay vào đó, ông kể một câu chuyện về việc iPhone sẽ thay đổi cách chúng ta làm việc, giải trí và kết nối. Cách tiếp cận này không chỉ gây ấn tượng mạnh mà còn tạo cảm hứng và niềm tin về sự thay đổi mà công nghệ có thể mang lại cho cuộc sống.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong thuyết trình: Khi trình bày ý tưởng, hãy bắt đầu bằng một câu chuyện liên quan để thu hút sự chú ý và tạo bối cảnh cho thông điệp chính. Ví dụ, bạn có thể kể về một khách hàng đã giải quyết được vấn đề nhờ sản phẩm hoặc giải pháp mà bạn đề xuất.
- Trong quản lý: Sử dụng câu chuyện cá nhân để truyền cảm hứng cho đội ngũ, chẳng hạn như một câu chuyện về cách bạn vượt qua khó khăn để đạt được mục tiêu. Điều này không chỉ khích lệ tinh thần mà còn tăng cường sự gắn kết trong nhóm.
- Trong tiếp thị: Kể câu chuyện về nguồn gốc hoặc giá trị cốt lõi của thương hiệu giúp bạn xây dựng kết nối cảm xúc với khách hàng, khiến họ cảm thấy gắn bó và trung thành hơn.
Tổng kết:
Kể chuyện là nghệ thuật kết nối con người thông qua cảm xúc và ý nghĩa. Như Steve Jobs đã khẳng định, người kể chuyện chính là người tạo ra ảnh hưởng lớn nhất. Trong mọi lĩnh vực, từ kinh doanh đến giáo dục, việc lồng ghép các câu chuyện vào giao tiếp không chỉ làm tăng sức hút mà còn giúp bạn truyền đạt thông điệp một cách sâu sắc và đáng nhớ.
8. Giải quyết xung đột (Conflict Resolution)
Tầm quan trọng:
Xung đột là một phần không thể tránh khỏi trong các mối quan hệ công việc hoặc cá nhân. Tuy nhiên, cách bạn xử lý xung đột có vai trò quyết định trong việc duy trì sự gắn kết, nâng cao hiệu quả làm việc nhóm và thậm chí biến những mâu thuẫn thành cơ hội phát triển. Một nhà lãnh đạo hoặc nhân viên giỏi không chỉ giải quyết xung đột mà còn sử dụng nó để tăng cường sự hiểu biết và thúc đẩy môi trường làm việc tích cực.
Phân tích:
- Giữ bình tĩnh và lắng nghe: Khi xảy ra xung đột, điều quan trọng là bạn cần giữ bình tĩnh và không để cảm xúc chi phối. Lắng nghe cả hai phía một cách chân thành, không thiên vị, giúp bạn hiểu rõ nguyên nhân cốt lõi và động lực của từng bên.
- Tìm kiếm giải pháp đôi bên cùng có lợi: Thay vì tập trung vào việc “đúng” hay “sai,” bạn cần định hướng giải pháp sao cho lợi ích của cả hai bên được cân bằng. Điều này giúp xây dựng lòng tin và duy trì mối quan hệ lâu dài.
- Biến xung đột thành cơ hội: Sự khéo léo trong giao tiếp không chỉ giúp bạn giải quyết xung đột mà còn tạo cơ hội để mọi người hiểu rõ hơn về nhau, cải thiện sự hợp tác và đưa ra các phương án sáng tạo hơn.
- Rèn luyện sự đồng cảm: Hiểu được quan điểm và cảm xúc của các bên giúp bạn dễ dàng làm dịu tình hình và hướng tới giải pháp hiệu quả hơn.
Câu nói nổi tiếng:
Thomas Crum từng nói: “The quality of our lives depends not on whether or not we have conflicts, but on how we respond to them.” (Chất lượng cuộc sống của chúng ta không phụ thuộc vào việc có xung đột hay không, mà phụ thuộc vào cách chúng ta đối mặt với chúng) [9].
Ví dụ thực tế:
Trong một nhóm làm việc, hai thành viên mâu thuẫn về cách phân chia công việc. Một người cảm thấy mình bị giao quá nhiều nhiệm vụ, trong khi người kia cho rằng công việc đã được phân chia công bằng. Là người lãnh đạo, bạn tổ chức một buổi họp riêng với cả hai bên, lắng nghe từng người trình bày ý kiến, sau đó làm rõ mục tiêu chung và đưa ra giải pháp phân chia lại công việc sao cho hợp lý hơn. Kết quả không chỉ giúp giải quyết mâu thuẫn mà còn cải thiện tinh thần làm việc nhóm.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Khi xung đột xảy ra giữa các thành viên, lãnh đạo cần giữ vai trò trung gian, tạo không gian cho mọi người bày tỏ quan điểm, đồng thời hướng đến giải pháp đôi bên cùng có lợi.
- Trong đàm phán: Khi xung đột lợi ích giữa hai bên đàm phán trở nên căng thẳng, việc lắng nghe kỹ lưỡng và tìm hiểu những gì mỗi bên thực sự mong muốn sẽ giúp bạn đạt được thỏa thuận mang tính hợp tác cao hơn.
- Trong làm việc nhóm: Hướng dẫn nhóm xác định mục tiêu chung và tập trung vào giải pháp thay vì cá nhân hóa vấn đề, từ đó thúc đẩy tinh thần đồng đội và sự phối hợp hiệu quả.
Tổng kết:
Giải quyết xung đột là một kỹ năng thiết yếu để duy trì sự hòa hợp và phát triển trong bất kỳ môi trường nào. Việc giữ bình tĩnh, lắng nghe và đưa ra giải pháp cân bằng lợi ích không chỉ làm dịu căng thẳng mà còn biến những xung đột thành cơ hội để cải thiện sự gắn kết và tăng cường hiệu quả công việc. Như Thomas Crum đã nói, chất lượng cuộc sống của chúng ta được định hình không phải bởi sự hiện diện của xung đột mà bởi cách chúng ta đối mặt với chúng.
9. Tư duy cởi mở (Open-Mindedness)
Tầm quan trọng:
Tư duy cởi mở là yếu tố cần thiết giúp bạn dễ dàng tiếp thu ý kiến, ý tưởng mới và thích nghi với những thay đổi trong môi trường làm việc. Đây không chỉ là nền tảng để thúc đẩy sự sáng tạo và đổi mới mà còn giúp cải thiện hiệu suất cá nhân và đội nhóm, tạo điều kiện để tổ chức đạt được những đột phá đáng kể.
Phân tích:
- Tiếp thu ý tưởng mới: Người có tư duy cởi mở sẵn sàng lắng nghe các quan điểm khác biệt, không bị ràng buộc bởi định kiến hoặc cách làm truyền thống. Điều này giúp họ nhận ra giá trị của những ý tưởng mới và khai thác tối đa tiềm năng của chúng.
- Tạo động lực cho đội nhóm: Một lãnh đạo có tư duy cởi mở không chỉ giúp bản thân tiến bộ mà còn thúc đẩy đội ngũ dám nghĩ, dám làm, khuyến khích sự thử nghiệm và sáng tạo trong công việc.
- Thích nghi với sự thay đổi: Trong thời đại công nghệ và môi trường kinh doanh không ngừng biến động, tư duy cởi mở giúp bạn nhanh chóng thích nghi và đưa ra các quyết định sáng suốt, ngay cả khi phải đối mặt với các tình huống bất ngờ.
- Loại bỏ rào cản tư duy: Người có tư duy cởi mở không giới hạn bản thân trong cách nghĩ cũ mà sẵn sàng xem xét các phương pháp, quan điểm khác nhau để đưa ra giải pháp tối ưu.
Câu nói nổi tiếng:
Malcolm Forbes từng nói: “Education’s purpose is to replace an empty mind with an open one.” (Mục đích của giáo dục là thay thế một tâm trí trống rỗng bằng một tâm trí rộng mở) [10].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi họp, một nhân viên đề xuất cải tiến quy trình làm việc bằng cách áp dụng công nghệ AI. Thay vì bác bỏ ý tưởng ngay lập tức vì lo ngại về chi phí hoặc tính phức tạp, nhà quản lý quyết định yêu cầu thử nghiệm quy mô nhỏ để kiểm tra tính khả thi. Kết quả là công nghệ này đã giúp tăng năng suất và giảm lỗi sai trong công việc, trở thành một cải tiến quan trọng cho toàn bộ tổ chức.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Lắng nghe ý kiến từ tất cả các cấp trong tổ chức, bao gồm cả những người mới tham gia, để khai thác những góc nhìn mới mẻ và sáng tạo.
- Trong phát triển sản phẩm: Tiếp nhận phản hồi từ khách hàng và các đối tác để cải tiến sản phẩm hoặc dịch vụ, đáp ứng tốt hơn nhu cầu thị trường.
- Trong đàm phán: Tư duy cởi mở giúp bạn hiểu được quan điểm của đối tác, từ đó tìm ra những giải pháp có lợi cho cả hai bên.
Tổng kết:
Tư duy cởi mở không chỉ là một kỹ năng mà còn là một thái độ cần thiết trong môi trường làm việc hiện đại. Nó giúp bạn nhìn nhận vấn đề dưới nhiều góc độ, dễ dàng tiếp thu những ý tưởng mới và nhanh chóng thích nghi với sự thay đổi. Như Malcolm Forbes đã nói, giáo dục không chỉ là học những điều mới mà còn là mở rộng khả năng tiếp thu và thay đổi cách tư duy. Tư duy cởi mở sẽ giúp bạn vượt qua giới hạn cá nhân và mang lại giá trị đột phá cho tổ chức.
10. Khả năng thuyết phục (Persuasiveness)
Tầm quan trọng:
Thuyết phục là một kỹ năng thiết yếu để tạo ảnh hưởng, đạt được sự đồng thuận và thúc đẩy hành động, dù là trong công việc hay các mối quan hệ cá nhân. Người giỏi thuyết phục không chỉ trình bày ý kiến một cách mạnh mẽ mà còn khiến đối phương cảm thấy tự nguyện đồng ý, từ đó xây dựng lòng tin và củng cố mối quan hệ lâu dài.
Phân tích:
- Kết hợp lý lẽ và cảm xúc: Một bài thuyết phục hiệu quả không chỉ dựa vào dữ liệu hoặc các lý lẽ logic mà còn khéo léo sử dụng cảm xúc để tạo kết nối với người nghe. Khi người nghe cảm thấy được thấu hiểu hoặc cảm xúc của họ được đáp ứng, họ sẽ dễ dàng đồng thuận hơn.
- Tìm kiếm điểm chung: Người thuyết phục giỏi biết cách xác định những lợi ích chung giữa họ và người nghe, từ đó định hình thông điệp xoay quanh những điểm mà cả hai bên đều quan tâm. Điều này làm tăng tính thuyết phục và giúp đối phương dễ dàng chấp nhận ý kiến.
- Hướng đến lợi ích của đối phương: Một yếu tố quan trọng trong thuyết phục là tập trung vào nhu cầu và lợi ích của người nghe, thay vì chỉ nhấn mạnh những gì bạn muốn đạt được. Điều này không chỉ khiến thông điệp của bạn trở nên hấp dẫn hơn mà còn tạo cảm giác đối phương là người đưa ra quyết định cuối cùng.
Câu nói nổi tiếng:
Aristotle từng nói: “The fool tells me his reasons; the wise man persuades me with my own.” (Kẻ ngốc nói lý do của hắn, người khôn ngoan thuyết phục tôi bằng lý do của chính tôi) [11].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi thuyết trình trước nhà đầu tư, thay vì chỉ trình bày những con số tài chính khô khan, bạn kể một câu chuyện về cách sản phẩm của mình đã giúp một khách hàng vượt qua thử thách và mang lại giá trị thực sự. Câu chuyện này không chỉ giúp nhà đầu tư thấy rõ tác động tích cực của sản phẩm mà còn khơi gợi cảm xúc, làm tăng tính thuyết phục.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Khi đề xuất một thay đổi lớn trong tổ chức, hãy giải thích cách thay đổi đó sẽ mang lại lợi ích cho từng thành viên trong đội ngũ. Ví dụ, khi triển khai một phần mềm mới, bạn có thể nhấn mạnh rằng nó sẽ giảm tải công việc thủ công và giúp nhân viên tập trung vào những nhiệm vụ sáng tạo hơn.
- Trong bán hàng: Thay vì chỉ nói về các tính năng của sản phẩm, hãy tập trung vào cách sản phẩm giải quyết vấn đề cho khách hàng hoặc mang lại giá trị thực tế trong cuộc sống của họ.
- Trong đàm phán: Khi thuyết phục đối tác, hãy nhấn mạnh những lợi ích họ sẽ nhận được nếu chấp nhận thỏa thuận, đồng thời thể hiện rằng bạn hiểu rõ các ưu tiên của họ.
Tổng kết:
Khả năng thuyết phục không chỉ là một nghệ thuật mà còn là một kỹ năng mang tính khoa học. Để thuyết phục hiệu quả, bạn cần kết hợp lý lẽ, cảm xúc và sự nhạy bén trong việc tìm ra điểm chung với người nghe. Như Aristotle đã khẳng định, thuyết phục hiệu quả nhất là khi bạn làm cho đối phương cảm thấy lý do chấp nhận là của chính họ. Trong mọi tình huống, hãy nhớ rằng mục tiêu không phải là áp đặt mà là dẫn dắt đối phương đến một giải pháp mà cả hai bên đều cảm thấy hài lòng.
11. Phản hồi mang tính xây dựng (Constructive Feedback)
Tầm quan trọng:
Phản hồi mang tính xây dựng không chỉ là công cụ để cải thiện hiệu suất mà còn là cách hiệu quả để củng cố mối quan hệ, nâng cao tinh thần đồng đội và xây dựng môi trường làm việc tích cực. Một phản hồi đúng cách không chỉ giúp người nhận hiểu rõ vấn đề mà còn thúc đẩy họ hành động để đạt được kết quả tốt hơn.
Phân tích:
- Tập trung vào giải pháp: Một phản hồi hiệu quả không nên chỉ trích sai lầm một cách chung chung, mà cần tập trung vào các giải pháp cụ thể để khắc phục và cải thiện. Điều này giúp người nhận không cảm thấy bị công kích mà nhận ra giá trị của sự thay đổi.
- Rõ ràng và cụ thể: Thay vì đưa ra những phản hồi mơ hồ, bạn cần chỉ rõ vấn đề nằm ở đâu, vì sao cần thay đổi và làm thế nào để đạt được kết quả tốt hơn. Một phản hồi cụ thể sẽ giúp người nhận dễ dàng hiểu và thực hiện các điều chỉnh cần thiết.
- Tạo động lực thông qua khuyến khích: Kết hợp sự ghi nhận và khích lệ trong phản hồi sẽ giúp người nhận cảm thấy được tôn trọng và có động lực để thay đổi. Điều này đặc biệt quan trọng trong việc duy trì tinh thần tích cực của đội nhóm.
Câu nói nổi tiếng:
Bill Gates từng nhấn mạnh: “We all need people who will give us feedback. That’s how we improve.” (Tất cả chúng ta đều cần những người sẵn sàng cho ta phản hồi. Đó là cách chúng ta tiến bộ) [12].
Ví dụ thực tế:
Khi một nhân viên gửi báo cáo có lỗi sai, thay vì nói: “Báo cáo của bạn sai rồi,” bạn có thể phản hồi: “Phần dữ liệu này chưa khớp với số liệu trong hệ thống. Nếu bạn kiểm tra và điều chỉnh theo cách này, mình tin rằng báo cáo sẽ chính xác hơn. Bạn cần hỗ trợ gì thêm không?” Cách tiếp cận này vừa chỉ rõ lỗi sai, vừa hướng dẫn giải pháp và thể hiện sự sẵn sàng hỗ trợ.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong quản lý: Phản hồi mang tính xây dựng giúp cải thiện hiệu suất của đội ngũ mà không gây ra xung đột hoặc mất tinh thần. Ví dụ, thay vì chỉ trích trực tiếp, bạn có thể tổ chức các buổi gặp gỡ 1:1 để trao đổi chi tiết về các điểm cần cải thiện.
- Trong làm việc nhóm: Khi nhận thấy một thành viên làm sai, bạn có thể phản hồi ngay trong nhóm nhưng cần tập trung vào giải pháp chung thay vì chỉ trích cá nhân, để duy trì tinh thần đồng đội.
- Trong đào tạo: Phản hồi xây dựng là công cụ không thể thiếu khi hướng dẫn hoặc đào tạo nhân viên mới. Một phản hồi cụ thể, kèm theo khuyến khích, giúp người học tự tin hơn và tiếp thu tốt hơn.
Tổng kết:
Phản hồi mang tính xây dựng không chỉ giúp người nhận cải thiện mà còn nâng cao tinh thần hợp tác và xây dựng môi trường làm việc tích cực. Để phản hồi hiệu quả, hãy luôn nhớ rằng mục tiêu không phải là chỉ ra lỗi sai mà là cùng nhau tìm cách giải quyết. Như Bill Gates đã nói, chính những phản hồi từ người khác là động lực để chúng ta không ngừng tiến bộ.
12. Tự tin (Confidence)
Tầm quan trọng:
Tự tin là một trong những yếu tố quan trọng nhất giúp bạn truyền tải thông điệp một cách thuyết phục, xây dựng sự tin tưởng và tạo ấn tượng mạnh mẽ với người nghe. Sự tự tin không chỉ phản ánh năng lực mà còn thúc đẩy bạn vượt qua những tình huống khó khăn, nắm bắt cơ hội và đạt được thành công trong giao tiếp cũng như công việc.
Phân tích:
- Nguồn gốc của sự tự tin: Tự tin không phải là khả năng bẩm sinh mà đến từ sự chuẩn bị kỹ lưỡng, sự hiểu biết sâu sắc và khả năng kiểm soát cảm xúc. Một người tự tin thường có kiến thức vững vàng về chủ đề mình trình bày, đồng thời biết cách sử dụng ngôn ngữ cơ thể và giọng điệu để truyền đạt ý tưởng.
- Kiểm soát cảm xúc: Người tự tin không để cảm xúc chi phối mà luôn giữ thái độ bình tĩnh trước những tình huống áp lực, từ đó đưa ra quyết định hợp lý và truyền tải thông điệp một cách rõ ràng.
- Giữ vững lập trường: Tự tin không có nghĩa là áp đặt ý kiến, mà là trình bày quan điểm một cách chắc chắn và chuyên nghiệp, đồng thời sẵn sàng lắng nghe ý kiến khác để tìm ra giải pháp tốt nhất.
- Tạo ấn tượng mạnh mẽ: Một người tự tin sẽ khiến người khác cảm thấy an tâm và tin tưởng hơn, đặc biệt trong những tình huống quan trọng như thuyết trình, đàm phán hoặc phỏng vấn xin việc.
Câu nói nổi tiếng:
Norman Vincent Peale từng nói: “Believe in yourself! Have faith in your abilities!” (Hãy tin tưởng vào bản thân! Hãy có niềm tin vào khả năng của bạn!) [13].
Ví dụ thực tế:
Trong một buổi phỏng vấn xin việc, sự tự tin của bạn thể hiện qua cách bạn trả lời các câu hỏi với giọng điệu chắc chắn, ánh mắt giao tiếp trực tiếp với nhà tuyển dụng và phong thái tự nhiên, không ngần ngại. Ví dụ, khi được hỏi về cách xử lý một tình huống khó khăn, bạn chia sẻ một câu chuyện cụ thể với giọng nói bình tĩnh, thể hiện sự sẵn sàng đối mặt và giải quyết vấn đề. Kết quả, nhà tuyển dụng bị thuyết phục bởi năng lực và thái độ chuyên nghiệp của bạn.
Ứng dụng thực tiễn:
- Trong thuyết trình: Tự tin giúp bạn trình bày ý tưởng rõ ràng, tránh những biểu hiện như ngập ngừng hoặc mất tập trung. Điều này tạo ấn tượng mạnh mẽ và thu hút sự chú ý của khán giả.
- Trong đàm phán: Sự tự tin thể hiện qua việc bạn trình bày các luận điểm mạch lạc, giữ thái độ kiên định nhưng không cứng nhắc, giúp bạn đạt được thỏa thuận có lợi mà vẫn duy trì mối quan hệ tích cực với đối tác.
- Trong quản lý: Một nhà lãnh đạo tự tin sẽ truyền cảm hứng và động lực cho đội ngũ của mình, khiến nhân viên cảm thấy yên tâm và sẵn sàng vượt qua thử thách cùng nhau.
Tổng kết:
Tự tin không chỉ là biểu hiện bên ngoài mà còn là sự chuẩn bị kỹ lưỡng và niềm tin vào năng lực của bản thân. Đây là yếu tố quyết định giúp bạn giao tiếp hiệu quả, gây ấn tượng mạnh và đạt được mục tiêu trong mọi lĩnh vực. Như Norman Vincent Peale đã khẳng định, niềm tin vào bản thân chính là chìa khóa để mở ra những cơ hội và bước đến thành công.
III. Kết luận
12 kỹ năng giao tiếp này không chỉ giúp người hiệu suất cao đạt được mục tiêu mà còn đóng vai trò quan trọng trong việc xây dựng mối quan hệ bền vững và tạo ảnh hưởng tích cực.
Như Zig Ziglar từng nói: “You can have everything in life you want, if you will just help other people get what they want.”(Bạn có thể đạt được mọi thứ mình muốn nếu bạn giúp người khác đạt được điều họ muốn) [14].
Hãy bắt đầu từ việc rèn luyện từng kỹ năng nhỏ, và bạn sẽ nhận thấy sự thay đổi tích cực trong công việc và cuộc sống.
IV. Tài liệu tham khảo
[1] D. Carnegie, How to Win Friends and Influence People, Simon & Schuster, 1936.
[2] T. Robbins, “On communication and life quality,” Success Magazine, 2015.
[3] M. Gandhi, “On culture and people,” Collected Works of Mahatma Gandhi, 1947.
[4] S. Covey, The 7 Habits of Highly Effective People, Free Press, 1989.
[5] A. Einstein, “On simplicity in explanation,” The Einstein Papers, 1945.
[6] R. W. Emerson, Essays: First Series, 1841.
[7] B. Obama, “Empathy in leadership,” Presidential Address, 2016.
[8] S. Jobs, Apple Keynote Presentation, 2007.
[9] T. Crum, The Magic of Conflict, Touchstone, 1987.
[10] M. Forbes, “On open-mindedness,” Forbes Magazine, 1990.
[11] Aristotle, Rhetoric, Cambridge University Press, 2000.
[12] B. Gates, “On feedback and improvement,” Gates Notes, 2018.
[13] N. V. Peale, The Power of Positive Thinking, Fireside, 1952.
[14] Z. Ziglar, Secrets of Closing the Sale, Berkley Books, 1982.
Nguồn: SmartSkills – Người viết: Đặng Thanh Tùng